Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
low -----adj., adv. /lou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
luggage----- n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
cục, tảng, miếng; cái bướu
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
cục, tảng, miếng; cái bướu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
machine -----n. /mə'ʃi:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
machinery -----n. /mə'ʃi:nəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
điên, mất trí; bực điên người
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
điên, mất trí; bực điên người
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
magazine -----n. /,mægə'zi:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
magic -----n., adj. /'mæʤik/
|
|
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
mainly----- adv. /´meinli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
maintain----- v. /mein´tein/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
major -----adj. /'meɪdʒər/
|
|
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
majority----- n. /mə'dʒɔriti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
làm thành, cấu thành, gộp thành
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
làm thành, cấu thành, gộp thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
chắc chắn, làm cho chắc chắn
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
chắc chắn, làm cho chắc chắn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
make-up -----n. /´meik¸ʌp/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
male----- adj., n. /meil/
|
|
trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
mall -----n. (especially NAmE) /mɔ:l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
quản lý, trông nom, điều khiển
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
quản lý, trông nom, điều khiển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
management -----n. /'mænidʒmənt/
|
|
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
manager -----n. /'mænɪdʒər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
manufacture -----v., n. /,mænju'fæktʃə/ sự chế tạo
|
|
sự sản xuất, sản xuất. sự chế tạo
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự sản xuất, sản xuất. sự chế tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
manufacturer -----n. /¸mæni´fæktʃərə/
|
|
người chế tạo, người sản xuất
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
người chế tạo, người sản xuất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
manufacturing -----n. /¸mænju´fæktʃəriη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
many -----det., pron. /'meni/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
tháng ba, diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
tháng ba, diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
marketing -----n. /'mα:kitiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
marriage----- n. /'mærɪdʒ/
|
|
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
married -----adj. /´mærid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
massive----- adj. /'mæsiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
matching----- adj. /´mætʃiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
material----- n., adj. /mə´tiəriəl/
|
|
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
mathematics -----(also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
matter -----n., v. /'mætə/
|
|
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
maximum -----adj., n. /´mæksiməm/
|
|
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
maybe -----adv. /´mei¸bi:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
meaning -----n. /'mi:niɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
của cải, tài sản, phương tiện
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
của cải, tài sản, phương tiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
meanwhile -----adv. /mi'n.waɪl/
|
|
trong lúc đó, trong lúc ấy
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
trong lúc đó, trong lúc ấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
measure -----v., n. /'meʤə/
|
|
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
measurement -----n. /'məʤəmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
phương tiện truyền thông đại chúng
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
phương tiện truyền thông đại chúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
medical -----adj. /'medikə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
medicine----- n. /'medisn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
medium -----adj., n. /'mi:djəm/
|
|
trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
meeting----- n. /'mi:tiɳ/
|
|
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
membership -----n. /'membəʃip/
|
|
tư cách hội viên, địa vị hội viên
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
tư cách hội viên, địa vị hội viên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
mental -----adj. /'mentl/
|
|
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
mentally -----adv. /´mentəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
merely -----adv. /'miәli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
message -----n. /'mɛsɪdʒ/
|
|
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
metre -----(BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
midday----- n. /´mid´dei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
middle----- n., adj. /'midl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
midnight -----n. /'midnait/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
might----- modal v. /mait/ qk. may
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
military -----adj. /'militəri/
|
|
(thuộc) quân đội, quân sự
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
(thuộc) quân đội, quân sự
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
milligram----- (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
millimetre-----(NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *