3000 từ tiếng anh thông dụng 1800 1900 học tiếng Anh cấp tốc

học tiếng Anh cấp tốc

 học tiếng Anh cấp tốc
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học đơn giản, học mau thuộc, và các bài luyện tập mọi nhiều tình huống
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
lover-----n. /´lʌvə/
người yêu, người tình
Đúng Sai
3
low -----adj., adv. /lou/
thấp, bé, lùn
Đúng Sai
5
loyal -----adj. /'lɔiəl/
trung thành, trung kiên
Đúng Sai
7
luck -----n. /lʌk/
may mắn, vận may
Đúng Sai
9
lucky----- adj. /'lʌki/
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
Đúng Sai
11
luggage----- n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/
hành lý
Đúng Sai
13
lump----- n. /lΛmp/
cục, tảng, miếng; cái bướu
Đúng Sai
15
lunch -----n. /lʌntʃ/
bữa ăn trưa
Đúng Sai
17
lung----- n. /lʌη/
phổi
Đúng Sai
19
machine -----n. /mə'ʃi:n/
máy, máy móc
Đúng Sai
21
machinery -----n. /mə'ʃi:nəri/
máy móc, thiết bị
Đúng Sai
23
mad -----adj. /mæd/
điên, mất trí; bực điên người
Đúng Sai
25
magazine -----n. /,mægə'zi:n/
tạp chí
Đúng Sai
27
magic -----n., adj. /'mæʤik/
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
Đúng Sai
29
mail -----n., v. /meil/
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
Đúng Sai
31
main -----adj. /mein/
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
Đúng Sai
33
mainly----- adv. /´meinli/
chính, chủ yếu, phần lớn
Đúng Sai
35
maintain----- v. /mein´tein/
giữ gìn, duy trì, bảo vệ
Đúng Sai
37
major -----adj. /'meɪdʒər/
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
Đúng Sai
39
majority----- n. /mə'dʒɔriti/
phần lớn, đa số, ưu thế
Đúng Sai
41
make_friends (with)
kết bạn với
Đúng Sai
43
make_fun_of
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
Đúng Sai
45
make_(sth)_up
làm thành, cấu thành, gộp thành
Đúng Sai
47
make_sure
chắc chắn, làm cho chắc chắn
Đúng Sai
49
make -----v., n. /meik/
làm, chế tạo; sự chế tạo
Đúng Sai
51
make-up -----n. /´meik¸ʌp/
đồ hóa trang, son phấn
Đúng Sai
53
male----- adj., n. /meil/
trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
Đúng Sai
55
mall -----n. (especially NAmE) /mɔ:l/
búa
Đúng Sai
57
man----- n. /mæn/
con người; đàn ông
Đúng Sai
59
manage----- v. /'mæniʤ/
quản lý, trông nom, điều khiển
Đúng Sai
61
management -----n. /'mænidʒmənt/
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
Đúng Sai
63
manager -----n. /'mænɪdʒər/
người quản lý, giám đốc
Đúng Sai
65
manner -----n. /'mænз/
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
Đúng Sai
67
manufacture -----v., n. /,mænju'fæktʃə/ sự chế tạo
sự sản xuất, sản xuất. sự chế tạo
Đúng Sai
69
manufacturer -----n. /¸mæni´fæktʃərə/
người chế tạo, người sản xuất
Đúng Sai
71
manufacturing -----n. /¸mænju´fæktʃəriη/
sự sản xuất, sự chế tạo
Đúng Sai
73
many -----det., pron. /'meni/
nhiều
Đúng Sai
75
map----- n. /mæp/
bản đồ
Đúng Sai
77
march----- v., n. /
tháng ba, diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
Đúng Sai
79
mark----- n., v. /mɑ:k/
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
Đúng Sai
81
market -----n. /'mɑ:kit/
chợ, thị trường
Đúng Sai
83
marketing -----n. /'mα:kitiη/
ma-kết-tinh
Đúng Sai
85
marriage----- n. /'mærɪdʒ/
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
Đúng Sai
87
married -----adj. /´mærid/
cưới, kết hôn
Đúng Sai
89
marry----- v. /'mæri/
cưới (vợ), lấy (chồng)
Đúng Sai
91
mass -----n., adj. /mæs/
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
Đúng Sai
93
massive----- adj. /'mæsiv/
to lớn, đồ sộ
Đúng Sai
95
master----- n. /'mɑ:stə/
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
Đúng Sai
97
match----- n., v. /mætʃ/
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
Đúng Sai
99
matching----- adj. /´mætʃiη/
tính địch thù, thi đấu
Đúng Sai
101
mate----- n., v. /meit/
bạn, bạn nghề; giao phối
Đúng Sai
103
material----- n., adj. /mə´tiəriəl/
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
Đúng Sai
105
mathematics -----(also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/
toán học, môn toán
Đúng Sai
107
matter -----n., v. /'mætə/
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
Đúng Sai
109
maximum -----adj., n. /´mæksiməm/
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
Đúng Sai
111
may modal -----v. /mei/
có thể, có lẽ
Đúng Sai
113
May -----n. /mei/
tháng 5
Đúng Sai
115
maybe -----adv. /´mei¸bi:/
có thể, có lẽ
Đúng Sai
117
mayor -----n. /mɛə/
thị trưởng
Đúng Sai
119
me -----pron. /mi:/
tôi, tao, tớ
Đúng Sai
121
meal -----n. /mi:l/
bữa ăn
Đúng Sai
123
mean----- v. /mi:n/
nghĩa, có nghĩa là
Đúng Sai
125
meaning -----n. /'mi:niɳ/
ý, ý nghĩa
Đúng Sai
127
means----- n. /mi:nz/
của cải, tài sản, phương tiện
Đúng Sai
129
meanwhile -----adv. /mi'n.waɪl/
trong lúc đó, trong lúc ấy
Đúng Sai
131
measure -----v., n. /'meʤə/
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
Đúng Sai
133
measurement -----n. /'məʤəmənt/
sự đo lường, phép đo
Đúng Sai
135
meat -----n. /mi:t/
thịt
Đúng Sai
137
media -----n. /´mi:diə/
phương tiện truyền thông đại chúng
Đúng Sai
139
medical -----adj. /'medikə/
(thuộc) y học
Đúng Sai
141
medicine----- n. /'medisn/
y học, y khoa; thuốc
Đúng Sai
143
medium -----adj., n. /'mi:djəm/
trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
Đúng Sai
145
meet----- v. /mi:t/
gặp, gặp gỡ
Đúng Sai
147
meeting----- n. /'mi:tiɳ/
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
Đúng Sai
149
melt -----v. /mɛlt/
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
Đúng Sai
151
member -----n. /'membə/
thành viên, hội viên
Đúng Sai
153
membership -----n. /'membəʃip/
tư cách hội viên, địa vị hội viên
Đúng Sai
155
memory -----n. /'meməri/
bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
Đúng Sai
157
mental -----adj. /'mentl/
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
Đúng Sai
159
mentally -----adv. /´mentəli/
về mặt tinh thần
Đúng Sai
161
mention -----v. /'menʃn/
kể ra, nói đến, đề cập
Đúng Sai
163
menu -----n. /'menju/
thực đơn
Đúng Sai
165
mere -----adj. /miə/
chỉ là
Đúng Sai
167
merely -----adv. /'miәli/
chỉ, đơn thuần
Đúng Sai
169
mess -----n. /mes/
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
Đúng Sai
171
message -----n. /'mɛsɪdʒ/
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
Đúng Sai
173
metal -----n. /'metl/
kim loại
Đúng Sai
175
method----- n. /'meθəd/
phương pháp, cách thức
Đúng Sai
177
metre -----(BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/
mét
Đúng Sai
179
midday----- n. /´mid´dei/
trưa, buổi trưa
Đúng Sai
181
middle----- n., adj. /'midl/
giữa, ở giữa
Đúng Sai
183
midnight -----n. /'midnait/
nửa đêm, 12h đêm
Đúng Sai
185
might----- modal v. /mait/ qk. may
có thể, có lẽ
Đúng Sai
187
mild -----adj. /maɪld/
nhẹ, êm dịu, ôn hòa
Đúng Sai
189
mile -----n. /mail/
dặm (đo lường)
Đúng Sai
191
military -----adj. /'militəri/
(thuộc) quân đội, quân sự
Đúng Sai
193
milk -----n. /milk/
sữa
Đúng Sai
195
milligram----- (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/
mi-li-gam
Đúng Sai
197
millimetre-----(NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/
mi-li-met
Đúng Sai
199
mind -----n., v. /maid/
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com