3000 từ tiếng anh thông dụng 1700 1800 luyện thi toeic

luyện thi toeic

 luyện thi toeic
english2.net sẽ hướng dẫn các bạn học luyện thi toeic
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
lacking----- adj. /'lækiη/
ngu đần, ngây ngô
Đúng Sai
3
lady----- n. /'leɪdi/
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
Đúng Sai
5
lake----- n. /leik/
hồ
Đúng Sai
7
lamp----- n. /læmp/
đèn
Đúng Sai
9
land----- n., v. /lænd/
đất, đất canh tác, đất đai
Đúng Sai
11
landscape -----n. /'lændskeip/
phong cảnh
Đúng Sai
13
lane -----n. /lein/
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
Đúng Sai
15
language -----n. /'læŋgwɪdʒ/
ngôn ngữ
Đúng Sai
17
large -----adj. /la:dʒ/ r
rộng, lớn, to
Đúng Sai
19
largely -----adv. /´la:dʒli/
phong phú, ở mức độ lớn
Đúng Sai
21
last -----det., adv., n., v. /lɑ:st/
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
Đúng Sai
23
late -----adj., adv. /leit/
trễ, muộn
Đúng Sai
25
later -----adv., adj. /leɪtə(r)/
chậm hơn
Đúng Sai
27
latest -----adj., n. /leitist/
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
Đúng Sai
29
latter -----adj., n. /´lætə/
sau cùng, gần đây, mới đây
Đúng Sai
31
laugh----- v., n. /lɑ:f/
cười; tiếng cười
Đúng Sai
33
launch----- v., n. /lɔ:ntʃ/
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
Đúng Sai
35
law----- n. /lɔ:/
luật
Đúng Sai
37
lawyer -----n. /'lɔyər, 'lɔɪər/
luật sư
Đúng Sai
39
lay----- v. /lei/
xếp, đặt, bố trí
Đúng Sai
41
layer----- n. /'leiə/
lớp
Đúng Sai
43
lazy----- adj. /'leizi/
lười biếng
Đúng Sai
45
lead -----/li:d/ v., n.
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
Đúng Sai
47
leader----- n. /´li:də/
người lãnh đạo, lãnh tụ
Đúng Sai
49
leading -----adj. /´li:diη/
lãnh đạo, dẫn đầu
Đúng Sai
51
leaf -----n. /li:f/
lá cây, lá (vàng...)
Đúng Sai
53
league -----n. /li:g/
liên minh, liên hoàn
Đúng Sai
55
lean -----v. /li:n/
nghiêng, dựa, ỷ vào
Đúng Sai
57
learn -----v. /lə:n/
học, nghiên cứu
Đúng Sai
59
least -----det., pron., adv. /li:st/
tối thiểu; ít nhất
Đúng Sai
61
leather -----n. /'leðə/
da thuộc
Đúng Sai
63
leave_out
bỏ quên, bỏ sót
Đúng Sai
65
leave -----v. /li:v/
bỏ đi, rời đi, để lại
Đúng Sai
67
lecture -----n. /'lekt∫ә(r)/
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
Đúng Sai
69
left----- adj., adv., n. /left/
bên trái; về phía trái
Đúng Sai
71
leg -----n. /´leg/
chân (người, thú, bàn...)
Đúng Sai
73
legal -----adj. /'ligəl/
hợp pháp
Đúng Sai
75
legally -----adv. /'li:gзli/
hợp pháp
Đúng Sai
77
lemon -----n. /´lemən/
quả chanh
Đúng Sai
79
lend----- v. /lend/
cho vay, cho mượn
Đúng Sai
81
length -----n. /leɳθ/
chiều dài, độ dài
Đúng Sai
83
less -----det., pron., adv. /les/
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
Đúng Sai
85
lesson----- n. /'lesn/
bài học
Đúng Sai
87
let -----v. /lεt/
cho phép, để cho
Đúng Sai
89
letter----- n. /'letə/
thư; chữ cái, mẫu tự
Đúng Sai
91
level----- n., adj. /'levl/
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
Đúng Sai
93
library -----n. /'laibrəri/
thư viện
Đúng Sai
95
licence----- (BrE) (NAmE license) n. /'laɪsəns/
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
Đúng Sai
97
license----- v. /'laisзns/
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
Đúng Sai
99
lid -----n. /lid/
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
Đúng Sai
101
lie----- v., n. /lai/
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
Đúng Sai
103
life----- n. /laif/
đời, sự sống
Đúng Sai
105
lift----- v., n. /lift/
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
Đúng Sai
107
light -----n., adj., v. /lait/
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
Đúng Sai
109
lightly -----adv. /´laitli/
nhẹ nhàng
Đúng Sai
111
like----- prep., v., conj. /laik/
giống như; thích; như
Đúng Sai
113
likely -----adj., adv. /´laikli/
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
Đúng Sai
115
limit -----n., v. /'limit/
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
Đúng Sai
117
limited -----adj. /'lɪmɪtɪd/
hạn chế, có giới hạn
Đúng Sai
119
line -----n. /lain/
dây, đường, tuyến
Đúng Sai
121
link----- n., v. /lɪɳk/
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
Đúng Sai
123
lip----- n. /lip/
môi
Đúng Sai
125
liquid----- n., adj. /'likwid/
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
Đúng Sai
127
list -----n., v. /list/
danh sách; ghi vào danh sách
Đúng Sai
129
listen (to)----- v. /'lisn/
nghe, lắng nghe
Đúng Sai
131
literature -----n. /'lɪtərətʃər/
văn chương, văn học
Đúng Sai
133
litre----- n. /´li:tə/
lít
Đúng Sai
135
little -----adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
Đúng Sai
137
live -----v, adj., adv. /liv/
sống, hoạt động
Đúng Sai
139
lively----- adj. /'laivli/
sống, sinh động
Đúng Sai
141
living -----adj. /'liviŋ/
sống, đang sống
Đúng Sai
143
load -----n., v. /loud/
gánh nặng, vật nặng; chất, chở
Đúng Sai
145
loan----- n. /ləʊn/
sự vay mượn
Đúng Sai
147
local----- adj. /'ləʊk(ə)l/
địa phương, bộ phận, cục bộ
Đúng Sai
149
locally----- adv. /'loʊkəli/
có tính chất địa phương, cục bộ
Đúng Sai
151
locate -----v. /loʊ'keɪt/
xác định vị trí, định vị
Đúng Sai
153
located----- adj. /loʊ'keɪtid/
định vị
Đúng Sai
155
location -----n. /louk´eiʃən/
vị trí, sự định vị
Đúng Sai
157
lock----- v., n. /lɔk/
khóa; khóa
Đúng Sai
159
logic -----n. /'lɔdʤik/
lô gic
Đúng Sai
161
logical -----adj. /'lɔdʤikəl/
hợp lý, hợp logic
Đúng Sai
163
lonely -----adj. /´lounli/
cô đơn, bơ vơ
Đúng Sai
165
long----- adj., adv. /lɔɳ/
dài, xa; lâu
Đúng Sai
167
look_after -----(especially BrE)/
trông nom, chăm sóc
Đúng Sai
169
look_at
nhìn, ngắm, xem
Đúng Sai
171
look_for
tìm kiếm
Đúng Sai
173
look_forward
to mong đợi cách hân hoan
Đúng Sai
175
look -----v., n. /luk/
nhìn; cái nhìn
Đúng Sai
177
loose -----adj. /lu:s/
lỏng, không chặt
Đúng Sai
179
loosely----- adv. /´lu:sli/
lỏng lẻo
Đúng Sai
181
lord -----n. /lɔrd/
Chúa, vua
Đúng Sai
183
lorry -----n. (BrE) /´lɔ:ri/
xe tải
Đúng Sai
185
lose----- v. /lu:z/
mất, thua, lạc
Đúng Sai
187
loss----- n. /lɔs, lɒs/
sự mất, sự thua
Đúng Sai
189
lost -----adj. /lost/
thua, mất
Đúng Sai
191
lot,_a_lot_(of),_lots_(of) -----pron., det., adv. /lɒt/
số lượng lớn; rất nhiều
Đúng Sai
193
loud -----adj., adv. /laud/
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
Đúng Sai
195
loudly -----adv. /'laudili/
ầm ĩ, inh ỏi
Đúng Sai
197
love -----n., v. /lʌv/
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
Đúng Sai
199
lovely -----adj. /'lʌvli/
đẹp, xinh xắn, có duyên
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com