Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
lacking----- adj. /'lækiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
đất, đất canh tác, đất đai
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
đất, đất canh tác, đất đai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
landscape -----n. /'lændskeip/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
language -----n. /'læŋgwɪdʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
large -----adj. /la:dʒ/ r
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
largely -----adv. /´la:dʒli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
last -----det., adv., n., v. /lɑ:st/
|
|
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
late -----adj., adv. /leit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
later -----adv., adj. /leɪtə(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
latest -----adj., n. /leitist/
|
|
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
latter -----adj., n. /´lætə/
|
|
sau cùng, gần đây, mới đây
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
sau cùng, gần đây, mới đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
launch----- v., n. /lɔ:ntʃ/
|
|
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
lawyer -----n. /'lɔyər, 'lɔɪər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
leading -----adj. /´li:diη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
least -----det., pron., adv. /li:st/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
lecture -----n. /'lekt∫ә(r)/
|
|
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
left----- adj., adv., n. /left/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
chân (người, thú, bàn...)
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
chân (người, thú, bàn...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
legally -----adv. /'li:gзli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
less -----det., pron., adv. /les/
|
|
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
level----- n., adj. /'levl/
|
|
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
library -----n. /'laibrəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
licence----- (BrE) (NAmE license) n. /'laɪsəns/
|
|
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
license----- v. /'laisзns/
|
|
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
light -----n., adj., v. /lait/
|
|
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
lightly -----adv. /´laitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
like----- prep., v., conj. /laik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
likely -----adj., adv. /´laikli/
|
|
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
limit -----n., v. /'limit/
|
|
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
limited -----adj. /'lɪmɪtɪd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
liquid----- n., adj. /'likwid/
|
|
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
danh sách; ghi vào danh sách
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
danh sách; ghi vào danh sách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
listen (to)----- v. /'lisn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
literature -----n. /'lɪtərətʃər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
little -----adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/
|
|
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
live -----v, adj., adv. /liv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
lively----- adj. /'laivli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
living -----adj. /'liviŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
gánh nặng, vật nặng; chất, chở
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
gánh nặng, vật nặng; chất, chở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
local----- adj. /'ləʊk(ə)l/
|
|
địa phương, bộ phận, cục bộ
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
địa phương, bộ phận, cục bộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
locally----- adv. /'loʊkəli/
|
|
có tính chất địa phương, cục bộ
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
có tính chất địa phương, cục bộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
locate -----v. /loʊ'keɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
located----- adj. /loʊ'keɪtid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
location -----n. /louk´eiʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
logical -----adj. /'lɔdʤikəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
lonely -----adj. /´lounli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
long----- adj., adv. /lɔɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
look_after -----(especially BrE)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
to mong đợi cách hân hoan
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
to mong đợi cách hân hoan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
loosely----- adv. /´lu:sli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
lorry -----n. (BrE) /´lɔ:ri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
lot,_a_lot_(of),_lots_(of) -----pron., det., adv. /lɒt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
loud -----adj., adv. /laud/
|
|
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
loudly -----adv. /'laudili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
lovely -----adj. /'lʌvli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *