3000 từ tiếng anh thông dụng 1600 1700 tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông

tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông

 tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông
Học sinh phổ thông trong suốt 7 năm học phải học rất nhiều từ vựng. Việc nhớ tất cả các từ là rất khó. English2.net sẽ cung cấp cho các bạn cách học ôn từ vụng hiệu quả.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
insulting -----adj. /in´sʌltiη/
lăng mạ, xỉ nhục
Đúng Sai
3
insurance -----n. /in'ʃuərəns/
sự bảo hiểm
Đúng Sai
5
intelligence -----n. /in'telidʒəns/
sự hiểu biết, trí thông minh
Đúng Sai
7
intelligent -----adj. /in,teli'dЗen∫зl/
thông minh, sáng trí
Đúng Sai
9
intend -----v. /in'tend/
ý định, có ý định
Đúng Sai
11
intended -----adj. /in´tendid/
có ý định, có dụng ý
Đúng Sai
13
intention -----n. /in'tenʃn/
ý định, mục đích
Đúng Sai
15
interest -----n., v. /'ɪntərest/, or /'ɪntrest/
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
Đúng Sai
17
interested -----adj.
có thích thú, có quan tâm, có chú ý
Đúng Sai
19
interesting -----adj. /'intristiŋ/
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
Đúng Sai
21
interior -----n., adj. /in'teriə/
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
Đúng Sai
23
internal -----adj. /in'tə:nl/
ở trong, bên trong, nội địa
Đúng Sai
25
international----- adj. /intə'næʃən(ə)l/
quốc tế
Đúng Sai
27
internet -----n. /'intə,net/
liên mạng
Đúng Sai
29
interpret -----v. /in'tз:prit/
giải thích
Đúng Sai
31
interpretation -----n. /in,tə:pri'teiʃn/
sự giải thích
Đúng Sai
33
interrupt -----v. /ɪntǝ'rʌpt/
làm gián đoạn, ngắt lời
Đúng Sai
35
interruption -----n. /,intə'rʌp∫n/
sự gián đoạn, sự ngắt lời
Đúng Sai
37
interval -----n. /'ɪntərvəl/
khoảng (k-t.gian), khoảng cách
Đúng Sai
39
interview----- n., v. /'intəvju:/
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
Đúng Sai
41
into -----prep. /'intu/, or /'intə/
vào, vào trong
Đúng Sai
43
introduce -----v. /'intrədju:s/
giới thiệu
Đúng Sai
45
introduction----- n. /¸intrə´dʌkʃən/
sự giới thiệu, lời giới thiệu
Đúng Sai
47
invent -----v. /in'vent/
phát minh, sáng chế
Đúng Sai
49
invention -----n. /ɪn'vɛnʃən/
sự phát minh, sự sáng chế
Đúng Sai
51
invest -----v. /in'vest/
đầu tư
Đúng Sai
53
investigate----- v. /in'vestigeit/
điều tra, nghiên cứu
Đúng Sai
55
investigation -----n. /in¸vesti´geiʃən/
sự điều tra, nghiên cứu
Đúng Sai
57
investment -----n. /in'vestmənt/
sự đầu tư, vốn đầu tư
Đúng Sai
59
invitation -----n. /,invi'teiʃn/
lời mời, sự mời
Đúng Sai
61
invite----- v. /in'vait /
mời
Đúng Sai
63
involve----- v. /ɪn'vɒlv/
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
Đúng Sai
65
involved_in
để hết tâm trí vào
Đúng Sai
67
involvement----- n. /in'vɔlvmənt/
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
Đúng Sai
69
iron----- n., v. /aɪən /
sắt; bọc sắt
Đúng Sai
71
irritate -----v. /´iri¸teit/
làm phát cáu, chọc tức
Đúng Sai
73
irritated----- adj. /'iriteitid/
tức giận, cáu tiết
Đúng Sai
75
irritating -----adj. /´iriteitiη/
làm phát cáu, chọc tức
Đúng Sai
77
island -----n. /´ailənd/
hòn đảo
Đúng Sai
79
issue -----n., v. /ɪʃu:; BrE also; ɪsju:/
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
Đúng Sai
81
it -----pron., det. /it/
cái đó, điều đó, con vật đó
Đúng Sai
83
item -----n. /'aitəm/
tin tức; khoản.., món..., tiết mục
Đúng Sai
85
its -----det. /its/
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
Đúng Sai
87
itself -----pron. /it´self/
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
Đúng Sai
89
jacket -----n. /'dʤækit/
áo vét
Đúng Sai
91
jam----- n. /dʒæm/
mứt
Đúng Sai
93
January -----n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/
tháng giêng
Đúng Sai
95
jealous-----adj. /'ʤeləs/
ghen,, ghen tị
Đúng Sai
97
jeans -----n. /dЗeins/
quần bò, quần zin
Đúng Sai
99
jelly -----n. /´dʒeli/
thạch
Đúng Sai
101
jewellery -----(BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/
nữ trang, kim hoàn
Đúng Sai
103
job -----n. /dʒɔb/
việc, việc làm
Đúng Sai
105
join -----v. /ʤɔin/
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
Đúng Sai
107
joint -----adj., n. /dʒɔɪnt/
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
Đúng Sai
109
jointly -----adv. /'dʒɔɪntli/
cùng nhau, cùng chung
Đúng Sai
111
joke----- n., v. /dʒouk/
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
Đúng Sai
113
journalist----- n. /´dʒə:nəlist/
nhà báo
Đúng Sai
115
journey----- n. /'dʤə:ni/
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
Đúng Sai
117
joy-----n. /dʒɔɪ/
niềm vui, sự vui mừng
Đúng Sai
119
judge----- n., v. /dʒʌdʒ/
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
Đúng Sai
121
judgement -----(also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/
sự xét xử
Đúng Sai
123
juice -----n. /ʤu:s/
nước ép (rau, củ, quả)
Đúng Sai
125
July -----n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/
tháng 7
Đúng Sai
127
jump -----v., n. /dʒʌmp/
nhảy; sự nhảy, bước nhảy
Đúng Sai
129
June -----n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/
tháng 6
Đúng Sai
131
junior -----adj., n. /´dʒu:niə/
trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
Đúng Sai
133
just -----adv. /dʤʌst/
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
Đúng Sai
135
justice -----n. /'dʤʌstis/
sự công bằng
Đúng Sai
137
justified----- adj. /'dʒʌstɪfaɪd/
hợp lý, được chứng minh là đúng
Đúng Sai
139
justify----- v. /´dʒʌsti¸fai/
bào chữa, biện hộ
Đúng Sai
141
keen -----adj. /ki:n/
sắc, bén
Đúng Sai
143
keen_on
say mê, ưa thích
Đúng Sai
145
keep----- v. /ki:p/
giữ, giữ lại
Đúng Sai
147
key-----n., adj. /ki:/
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
Đúng Sai
149
keyboard -----n. /'ki:bɔ:d/
bàn phím
Đúng Sai
151
kick----- v., n. /kick/
đá; cú đá
Đúng Sai
153
kid -----n. /kid/
con dê non
Đúng Sai
155
kill -----v. /kil/
giết, tiêu diệt
Đúng Sai
157
killing -----n. /´kiliη/
sự giết chóc, sự tàn sát
Đúng Sai
159
kilogram -----(BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/
Kilôgam
Đúng Sai
161
kilometre -----n. /´kilə¸mi:tə/
Kilômet
Đúng Sai
163
kind -----n., adj. /kaind/
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
Đúng Sai
165
kindly -----adv. /´kaindli/
tử tế, tốt bụng
Đúng Sai
167
kindness----- n. /'kaindnis/
sự tử tế, lòng tốt
Đúng Sai
169
king -----n. /kiɳ/
vua, quốc vương
Đúng Sai
171
kiss -----v., n. /kis/
hôn, cái hôn
Đúng Sai
173
kitchen -----n. /´kitʃin/
bếp
Đúng Sai
175
knee----- n. /ni:/
đầu gối
Đúng Sai
177
knife -----n. /naif/
con dao
Đúng Sai
179
knit----- v. /nit/
đan, thêu
Đúng Sai
181
knitted -----adj. /nitid/
được đan, được thêu
Đúng Sai
183
knitting----- n. /´nitiη/
việc đan; hàng dệt kim
Đúng Sai
185
knock----- v., n. /nɔk/
đánh, đập; cú đánh
Đúng Sai
187
knot -----n. /nɔt/
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
Đúng Sai
189
know----- v. /nou/
biết
Đúng Sai
191
knowledge -----n. /'nɒliʤ/
sự hiểu biết, tri thức
Đúng Sai
193
label----- n., v. /leibl/
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
Đúng Sai
195
laboratory,_lab -----n. /'læbrə,tɔri/
phòng thí nghiệm
Đúng Sai
197
labour -----(BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/
lao động; công việc
Đúng Sai
199
lack -----n., v. /læk/
sự thiếu; thiếu
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com