Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
insulting -----adj. /in´sʌltiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
insurance -----n. /in'ʃuərəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
intelligence -----n. /in'telidʒəns/
|
|
sự hiểu biết, trí thông minh
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
sự hiểu biết, trí thông minh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
intelligent -----adj. /in,teli'dЗen∫зl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
intended -----adj. /in´tendid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
intention -----n. /in'tenʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
interest -----n., v. /'ɪntərest/, or /'ɪntrest/
|
|
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
có thích thú, có quan tâm, có chú ý
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
có thích thú, có quan tâm, có chú ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
interesting -----adj. /'intristiŋ/
|
|
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
interior -----n., adj. /in'teriə/
|
|
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
internal -----adj. /in'tə:nl/
|
|
ở trong, bên trong, nội địa
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
ở trong, bên trong, nội địa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
international----- adj. /intə'næʃən(ə)l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
internet -----n. /'intə,net/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
interpret -----v. /in'tз:prit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
interpretation -----n. /in,tə:pri'teiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
interrupt -----v. /ɪntǝ'rʌpt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
interruption -----n. /,intə'rʌp∫n/
|
|
sự gián đoạn, sự ngắt lời
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
sự gián đoạn, sự ngắt lời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
interval -----n. /'ɪntərvəl/
|
|
khoảng (k-t.gian), khoảng cách
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
khoảng (k-t.gian), khoảng cách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
interview----- n., v. /'intəvju:/
|
|
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
into -----prep. /'intu/, or /'intə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
introduce -----v. /'intrədju:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
introduction----- n. /¸intrə´dʌkʃən/
|
|
sự giới thiệu, lời giới thiệu
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
sự giới thiệu, lời giới thiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
invention -----n. /ɪn'vɛnʃən/
|
|
sự phát minh, sự sáng chế
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
sự phát minh, sự sáng chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
investigate----- v. /in'vestigeit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
investigation -----n. /in¸vesti´geiʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
investment -----n. /in'vestmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
invitation -----n. /,invi'teiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
invite----- v. /in'vait /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
involve----- v. /ɪn'vɒlv/
|
|
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
involvement----- n. /in'vɔlvmənt/
|
|
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
irritate -----v. /´iri¸teit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
irritated----- adj. /'iriteitid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
irritating -----adj. /´iriteitiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
issue -----n., v. /ɪʃu:; BrE also; ɪsju:/
|
|
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
cái đó, điều đó, con vật đó
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
cái đó, điều đó, con vật đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
tin tức; khoản.., món..., tiết mục
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
tin tức; khoản.., món..., tiết mục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
itself -----pron. /it´self/
|
|
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
January -----n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
jealous-----adj. /'ʤeləs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
jewellery -----(BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
joint -----adj., n. /dʒɔɪnt/
|
|
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
jointly -----adv. /'dʒɔɪntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
journalist----- n. /´dʒə:nəlist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
journey----- n. /'dʤə:ni/
|
|
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
judge----- n., v. /dʒʌdʒ/
|
|
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
judgement -----(also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
July -----n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
June -----n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
junior -----adj., n. /´dʒu:niə/
|
|
trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
justice -----n. /'dʤʌstis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
justified----- adj. /'dʒʌstɪfaɪd/
|
|
hợp lý, được chứng minh là đúng
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
hợp lý, được chứng minh là đúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
justify----- v. /´dʒʌsti¸fai/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
keyboard -----n. /'ki:bɔ:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
kilogram -----(BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
kilometre -----n. /´kilə¸mi:tə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
kind -----n., adj. /kaind/
|
|
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
kindly -----adv. /´kaindli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
kindness----- n. /'kaindnis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
kitchen -----n. /´kitʃin/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
knitted -----adj. /nitid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
knitting----- n. /´nitiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
knowledge -----n. /'nɒliʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
label----- n., v. /leibl/
|
|
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
laboratory,_lab -----n. /'læbrə,tɔri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
labour -----(BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *