Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
illegally -----adv. /i´li:gəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
illustrate----- v. /´ilə¸streit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
imaginary -----adj. /i´mædʒinəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
imagination----- n. /i,mædʤi'neiʃn/
|
|
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
imagine----- v. /i'mæʤin/
|
|
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
immediate -----adj. /i'mi:djət/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
immediately -----adv. /i'mi:djətli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
immoral----- adj. /i´mɔrəl/
|
|
trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
impatient----- adj. /im'peiʃən/
|
|
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
impatiently -----adv. /im'pei∫зns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
implication----- n. /¸impli´keiʃən/
|
|
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
import -----n., v. import /
|
|
sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
importance -----n. /im'pɔ:təns/
|
|
sự quan trọng, tầm quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
sự quan trọng, tầm quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
important -----adj. /im'pɔ:tənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
importantly -----adv. /im'pɔ:təntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
impossible -----adj. /im'pɔsəbl/
|
|
không thể làm được, không thể xảy ra
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
không thể làm được, không thể xảy ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
impress -----v. /im'pres/
|
|
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
được ghi, khắc, in sâu vào
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
được ghi, khắc, in sâu vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
impression -----n. /ɪm'prɛʃən/
|
|
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
impressive -----adj. /im'presiv/
|
|
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
improve -----v. /im'pru:v/
|
|
cải thiện, cái tiến, mở mang
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
cải thiện, cái tiến, mở mang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
improvement -----n. /im'pru:vmənt/
|
|
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
vội vàng, hối hả, gấp rút
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
vội vàng, hối hả, gấp rút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
giữa công chúng, công khai
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
giữa công chúng, công khai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
inability -----n. /¸inə´biliti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
incident -----n. /´insidənt/
|
|
việc xảy ra, việc có liên quan
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
việc xảy ra, việc có liên quan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
include -----v. /in'klu:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
including----- prep. /in´klu:diη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
increase -----v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/
|
|
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
increasingly -----adv. /in´kri:siηli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
indeed -----adv. /ɪn'did/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
independence----- n. /,indi'pendəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
independent -----adj. /,indi'pendənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
independently -----adv. /,indi'pendзntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
indicate -----v. /´indikeit/
|
|
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
indication -----n. /,indi'kei∫n/
|
|
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
indirect----- adj. /¸indi´rekt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
indirectly----- adv. /,indi'rektli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
individual -----adj., n. /indivídʤuəl/
|
|
riêng, riêng biệt; cá nhân
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
riêng, riêng biệt; cá nhân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
indoor -----adj. /´in¸dɔ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
indoors -----adv. /¸in´dɔ:z/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
industrial -----adj. /in´dʌstriəl/
|
|
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
industry -----n. /'indəstri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
inevitable -----adj. /in´evitəbl/
|
|
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
inevitably -----adv. /in’evitəbli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
infection----- n. /in'fekʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
infectious -----adj. /in´fekʃəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
influence -----n., v. /'ɪnfluəns/
|
|
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
báo cho biết, cung cấp tin tức
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
báo cho biết, cung cấp tin tức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
informal -----adj. /in´fɔ:məl/
|
|
không chính thức, không nghi thức
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
không chính thức, không nghi thức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
information -----n. /,infə'meinʃn/
|
|
tin tức, tài liệu, kiến thức
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
tin tức, tài liệu, kiến thức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
ingredient -----n. /in'gri:diәnt/
|
|
phần hợp thành, thành phần
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
phần hợp thành, thành phần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
initial -----adj., n. /i'ni∫зl/
|
|
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
initially----- adv. /i´niʃəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
initiative -----n. /ɪ'nɪʃiətɪv, ɪ'nɪʃətɪv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
injure-----v. /in'dӡә(r)/
|
|
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
injured -----adj. /´indʒə:d/
|
|
bị tổn thương, bị xúc phạm
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
bị tổn thương, bị xúc phạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
injury -----n. /'indʤəri/
|
|
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
ở trong, nội bộ; thân cận
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
ở trong, nội bộ; thân cận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
innocent -----adj. /'inəsnt/
|
|
vô tội, trong trắng, ngây thơ
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
vô tội, trong trắng, ngây thơ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
inside -----prep., adv., n., adj. /'in'said/
|
|
mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
insist (on) -----v. /in'sist/
|
|
cứ nhất định, cứ khăng khăng
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
cứ nhất định, cứ khăng khăng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
install -----v. /in'stɔ:l/
|
|
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
instance -----n. /'instəns/
|
|
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
instead -----adv. /in'sted/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
institute----- n. /,insti'tju:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
institution -----n. /UK,insti'tju:ʃn ; US,insti'tu:ʃn/
|
|
sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
instruction -----n. /ɪn'strʌkʃn/
|
|
sự dạy, tài liệu cung cấp
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
sự dạy, tài liệu cung cấp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
instrument----- n. /'instrumənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
insult -----v., n. /'insʌlt/
|
|
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *