3000 từ tiếng anh thông dụng 1500_1600 Tiếng Anh dành cho người Việt

Tiếng Anh dành cho người Việt

 Tiếng Anh dành cho người Việt
Người Việt đa số đều đã học tiếng Anh, nhưng rất ít người nghe nói được, vì chung ta không có môi trường luyện nghe nói, English2,net sẽ cung cấp cho người Việt nam các phương pháp để luyện nghe nói tốt.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
illegally -----adv. /i´li:gəli/
trái luật, bất hợp pháp
Đúng Sai
3
illness----- n. /´ilnis/
sự đau yếu, ốm, bệnh tật
Đúng Sai
5
illustrate----- v. /´ilə¸streit/
minh họa, làm rõ ý
Đúng Sai
7
image -----n. /´imidʒ/
ảnh, hình ảnh
Đúng Sai
9
imaginary -----adj. /i´mædʒinəri/
tưởng tượng, ảo
Đúng Sai
11
imagination----- n. /i,mædʤi'neiʃn/
trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
Đúng Sai
13
imagine----- v. /i'mæʤin/
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
Đúng Sai
15
immediate -----adj. /i'mi:djət/
lập tức, tức thì
Đúng Sai
17
immediately -----adv. /i'mi:djətli/
ngay lập tức
Đúng Sai
19
immoral----- adj. /i´mɔrəl/
trái đạo đức, luân lý; xấu xa
Đúng Sai
21
impact -----n. /'ɪmpækt/
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
Đúng Sai
23
impatient----- adj. /im'peiʃən/
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
Đúng Sai
25
impatiently -----adv. /im'pei∫зns/
nóng lòng, sốt ruột
Đúng Sai
27
implication----- n. /¸impli´keiʃən/
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
Đúng Sai
29
imply -----v. /im'plai/
ngụ ý, bao hàm
Đúng Sai
31
import -----n., v. import /
sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
Đúng Sai
33
importance -----n. /im'pɔ:təns/
sự quan trọng, tầm quan trọng
Đúng Sai
35
important -----adj. /im'pɔ:tənt/
quan trọng, hệ trọng
Đúng Sai
37
importantly -----adv. /im'pɔ:təntli/
quan trọng, trọng yếu
Đúng Sai
39
impose -----v. /im'pouz/
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
Đúng Sai
41
impossible -----adj. /im'pɔsəbl/
không thể làm được, không thể xảy ra
Đúng Sai
43
impress -----v. /im'pres/
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
Đúng Sai
45
impressed -----adj. /
được ghi, khắc, in sâu vào
Đúng Sai
47
impression -----n. /ɪm'prɛʃən/
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
Đúng Sai
49
impressive -----adj. /im'presiv/
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
Đúng Sai
51
improve -----v. /im'pru:v/
cải thiện, cái tiến, mở mang
Đúng Sai
53
improvement -----n. /im'pru:vmənt/
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
Đúng Sai
55
in_a_hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
Đúng Sai
57
in_addition (to)
thêm vào
Đúng Sai
59
in_advance
trước, sớm
Đúng Sai
61
in_case (of)
nếu......
Đúng Sai
63
in_charge (of)
phụ trách
Đúng Sai
65
in_common
sự chung, của chung
Đúng Sai
67
in_control (of)
trong sự điều khiển của
Đúng Sai
69
in_detail
tường tận, tỉ mỉ
Đúng Sai
71
in_exchange (for)
trong việc trao đổi về
Đúng Sai
73
in_favour_/_favor (of)
ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
Đúng Sai
75
in_front_(of)
ở phía trước
Đúng Sai
77
in_general
nói chung, đại khái
Đúng Sai
79
in_honor_of
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
Đúng Sai
81
in_memory_of
sự tưởng nhớ
Đúng Sai
83
in_order_to
hợp lệ
Đúng Sai
85
in -----prep., adv. /in/
ở, tại, trong; vào
Đúng Sai
87
in_public
giữa công chúng, công khai
Đúng Sai
89
in_the_end
cuối cùng, về sau
Đúng Sai
91
inability -----n. /¸inə´biliti/
sự bất lực, bất tài
Đúng Sai
93
inch -----n. /intʃ/
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
Đúng Sai
95
incident -----n. /´insidənt/
việc xảy ra, việc có liên quan
Đúng Sai
97
include -----v. /in'klu:d/
bao gồm, tính cả
Đúng Sai
99
including----- prep. /in´klu:diη/
bao gồm, kể cả
Đúng Sai
101
income -----n. /'inkəm/
lợi tức, thu nhập
Đúng Sai
103
increase -----v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
Đúng Sai
105
increasingly -----adv. /in´kri:siηli/
tăng thêm
Đúng Sai
107
indeed -----adv. /ɪn'did/
thật vậy, quả thật
Đúng Sai
109
independence----- n. /,indi'pendəns/
sự độc lập, nền độc lập
Đúng Sai
111
independent -----adj. /,indi'pendənt/
độc lập
Đúng Sai
113
independently -----adv. /,indi'pendзntli/
độc lập
Đúng Sai
115
index----- n. /'indeks/
chỉ số, sự biểu thị
Đúng Sai
117
indicate -----v. /´indikeit/
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
Đúng Sai
119
indication -----n. /,indi'kei∫n/
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
Đúng Sai
121
indirect----- adj. /¸indi´rekt/
gián tiếp
Đúng Sai
123
indirectly----- adv. /,indi'rektli/
gián tiếp
Đúng Sai
125
individual -----adj., n. /indivídʤuəl/
riêng, riêng biệt; cá nhân
Đúng Sai
127
indoor -----adj. /´in¸dɔ:/
trong nhà
Đúng Sai
129
indoors -----adv. /¸in´dɔ:z/
ở trong nhà
Đúng Sai
131
industrial -----adj. /in´dʌstriəl/
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
Đúng Sai
133
industry -----n. /'indəstri/
công nghiệp, kỹ nghệ
Đúng Sai
135
inevitable -----adj. /in´evitəbl/
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
Đúng Sai
137
inevitably -----adv. /in’evitəbli/
chắc chắn
Đúng Sai
139
infect -----v. /in'fekt/
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
Đúng Sai
141
infected -----adj. /
bị nhiễm, bị đầu độc
Đúng Sai
143
infection----- n. /in'fekʃn/
sự nhiễm, sự đầu độc
Đúng Sai
145
infectious -----adj. /in´fekʃəs/
lây, nhiễm
Đúng Sai
147
influence -----n., v. /'ɪnfluəns/
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
Đúng Sai
149
inform-----v. /in'fo:m/
báo cho biết, cung cấp tin tức
Đúng Sai
151
informal -----adj. /in´fɔ:məl/
không chính thức, không nghi thức
Đúng Sai
153
information -----n. /,infə'meinʃn/
tin tức, tài liệu, kiến thức
Đúng Sai
155
ingredient -----n. /in'gri:diәnt/
phần hợp thành, thành phần
Đúng Sai
157
initial -----adj., n. /i'ni∫зl/
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
Đúng Sai
159
initially----- adv. /i´niʃəli/
vào lúc ban đầu, ban đầu
Đúng Sai
161
initiative -----n. /ɪ'nɪʃiətɪv, ɪ'nɪʃətɪv/
bước đầu, sự khởi đầu
Đúng Sai
163
injure-----v. /in'dӡә(r)/
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
Đúng Sai
165
injured -----adj. /´indʒə:d/
bị tổn thương, bị xúc phạm
Đúng Sai
167
injury -----n. /'indʤəri/
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
Đúng Sai
169
ink -----n. /iηk/
mực
Đúng Sai
171
inner -----adj. /'inə/
ở trong, nội bộ; thân cận
Đúng Sai
173
innocent -----adj. /'inəsnt/
vô tội, trong trắng, ngây thơ
Đúng Sai
175
insect -----n. /'insekt/
sâu bọ, côn trùng
Đúng Sai
177
insert -----v. /'insə:t/
chèn vào, lồng vào
Đúng Sai
179
inside -----prep., adv., n., adj. /'in'said/
mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
Đúng Sai
181
insist (on) -----v. /in'sist/
cứ nhất định, cứ khăng khăng
Đúng Sai
183
install -----v. /in'stɔ:l/
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
Đúng Sai
185
instance -----n. /'instəns/
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
Đúng Sai
187
instead -----adv. /in'sted/
để thay thế
Đúng Sai
189
instead_of
thay cho
Đúng Sai
191
institute----- n. /,insti'tju:t/
viện, học viện
Đúng Sai
193
institution -----n. /UK,insti'tju:ʃn ; US,insti'tu:ʃn/
sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
Đúng Sai
195
instruction -----n. /ɪn'strʌkʃn/
sự dạy, tài liệu cung cấp
Đúng Sai
197
instrument----- n. /'instrumənt/
dụng cụ âm nhạc khí
Đúng Sai
199
insult -----v., n. /'insʌlt/
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com