3000 từ tiếng anh thông dụng 1400_1500 Tiếng Anh dành cho người bận rộn

Tiếng Anh dành cho người bận rộn

 Tiếng Anh dành cho người bận rộn
người bận rộn không thể theo học các lớp thông thường, với thời khóa biểu nghiêm ngặt, English2.net sẽ cung cấp cho người bận rộn phương pháp học chủ động, tự sắp xếp lịch học
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
hardly----- adv. /´ha:dli/
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
Đúng Sai
3
harm----- n., v. /hɑ:m/
thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
Đúng Sai
5
harmful -----adj. /´ha:mful/
gây tai hại, có hại
Đúng Sai
7
harmless----- adj. /´ha:mlis/
không có hại
Đúng Sai
9
hat----- n. /hæt/
cái mũ
Đúng Sai
11
hate -----v., n. /heit/
ghét; lòng căm ghét, thù hận
Đúng Sai
13
hatred -----n. /'heitrid/
lòng căm thì, sự căm ghét
Đúng Sai
15
have_to -----modal v. /
phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
Đúng Sai
17
have -----v., auxiliary v. /hæv, həv/
Đúng Sai
19
he -----pron. /hi:/
nó, anh ấy, ông ấy
Đúng Sai
21
head -----n., v. /hed/
cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
Đúng Sai
23
headache----- n. /'hedeik/
chứng nhức đầu
Đúng Sai
25
heal -----v. /hi:l/
chữa khỏi, làm lành
Đúng Sai
27
health -----n. /hɛlθ/
sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
Đúng Sai
29
healthy -----adj. /'helθi/
khỏe mạnh, lành mạnh
Đúng Sai
31
hear----- v. /hiə/
nghe
Đúng Sai
33
hearing----- n. /'hɪərɪŋ/
sự nghe, thính giác
Đúng Sai
35
heart -----n. /hɑ:t/
tim, trái tim
Đúng Sai
37
heat----- n., v. /hi:t/
hơi nóng, sức nóng
Đúng Sai
39
heating----- n. /'hi:tiη/
sự đốt nóng, sự làm nóng
Đúng Sai
41
heaven----- n. /'hɛvən/
thiên đường
Đúng Sai
43
heavily -----adv. /´hevili/
nặng, nặng nề
Đúng Sai
45
heavy -----adj. /'hevi/
nặng, nặng nề
Đúng Sai
47
heel -----n. /hi:l/
gót chân
Đúng Sai
49
height -----n. /hait/
chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
Đúng Sai
51
hell -----n. /hel/
địa ngục
Đúng Sai
53
hello -----exclamation, n. /hз'lou/
chào, xin chào; lời chào
Đúng Sai
55
help -----v., n. /'help/
giúp đỡ; sự giúp đỡ
Đúng Sai
57
helpful -----adj. /´helpful/
có ích; giúp đỡ
Đúng Sai
59
hence----- adv. /hens/
sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
Đúng Sai
61
her -----pron., det. /hз:/
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
Đúng Sai
63
here -----adv. /hiə/
đây, ở đây
Đúng Sai
65
hero----- n. /'hiərou/
người anh hùng
Đúng Sai
67
hers -----pron. /hə:z/
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
Đúng Sai
69
herself -----pron. /hə:´self/
chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
Đúng Sai
71
hesitate----- v. /'heziteit/
ngập ngừng, do dự
Đúng Sai
73
hi -----exclamation /hai/
xin chào
Đúng Sai
75
hide----- v. /haid/
trốn, ẩn nấp; che giấu
Đúng Sai
77
high -----adj., adv. /hai/
cao, ở mức độ cao
Đúng Sai
79
highlight----- v., n. /'haɪ'laɪt/
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
Đúng Sai
81
highly----- adv. /´haili/
tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
Đúng Sai
83
highway -----n. (especially NAmE) /´haiwei/
đường quốc lộ
Đúng Sai
85
hill -----n. /hil/
đồi
Đúng Sai
87
him----- pron. /him/
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
Đúng Sai
89
himself----- pron. /him´self/
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
Đúng Sai
91
hip----- n. /hip/
hông
Đúng Sai
93
hire----- v., n. /haiə/
thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
Đúng Sai
95
his -----det., pron. /hiz/
của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của ông ấy, cái của anh ấy
Đúng Sai
97
historical----- adj. /his'tɔrikəl/
lịch sử, thuộc lịch sử
Đúng Sai
99
history----- n. /´histəri/
lịch sử, sử học
Đúng Sai
101
hit----- v., n. /hit/
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
Đúng Sai
103
hobby -----n. /'hɒbi/
sở thích riêng
Đúng Sai
105
hold -----v., n. /hould/
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
Đúng Sai
107
hole -----n. /'houl/
lỗ, lỗ trống; hang
Đúng Sai
109
holiday----- n. /'hɔlədi/
ngày lễ, ngày nghỉ
Đúng Sai
111
hollow -----adj. /'hɔlou/
rỗng, trống rỗng
Đúng Sai
113
holy----- adj. /'hoʊli/
linh thiêng; sùng đạo
Đúng Sai
115
home -----n., adv.. /hoʊm/
nhà; ở tại nhà, nước mình
Đúng Sai
117
homework----- n. /´houm¸wə:k/
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
Đúng Sai
119
honest -----adj. /'ɔnist/
lương thiện, trung thực, chân thật
Đúng Sai
121
honestly -----adv. /'ɔnistli/
lương thiện, trung thực, chân thật
Đúng Sai
123
honour -----(BrE) (NAmE honor) n. /'onз/
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
Đúng Sai
125
hook -----n. /huk/
cái móc; bản lề; lưỡi câu
Đúng Sai
127
hope -----v., n. /houp/
hy vọng; nguồn hy vọng
Đúng Sai
129
horizontal -----adj. /,hɔri'zɔntl/
(thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
Đúng Sai
131
horn -----n. /hɔ:n/
sừng (trâu, bò...)
Đúng Sai
133
horror -----n. /´hɔrə/
điều kinh khủng, sự ghê rợn
Đúng Sai
135
horse -----n. /hɔrs/
ngựa
Đúng Sai
137
hospital -----n. /'hɔspitl/
bệnh viện, nhà thương
Đúng Sai
139
host----- n., v. /houst/
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
Đúng Sai
141
hot -----adj. /hɒt/
nóng, nóng bức
Đúng Sai
143
hotel----- n. /hou´tel/
khách sạn
Đúng Sai
145
hour -----n. /'auз/
giờ
Đúng Sai
147
house----- n. /haus/
nhà, căn nhà, toàn nhà
Đúng Sai
149
household -----n., adj. /´haushould/
hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
Đúng Sai
151
housing -----n. /´hauziη/
nơi ăn chốn ở
Đúng Sai
153
how -----adv. /hau/
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
Đúng Sai
155
however -----adv. /hau´evə/
tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
Đúng Sai
157
huge -----adj. /hju:dʒ/
to lớn, khổng lồ
Đúng Sai
159
human -----adj., n. /'hju:mən/
(thuộc) con người, loài người
Đúng Sai
161
humorous----- adj. /´hju:mərəs/
hài hước, hóm hỉnh
Đúng Sai
163
humour -----(BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/
sự hài hước, sự hóm hỉnh
Đúng Sai
165
hungry -----adj. /'hʌŋgri/
đó
Đúng Sai
167
hunt -----v. /hʌnt/
săn, đi săn
Đúng Sai
169
hunting----- n. /'hʌntiɳ/
sự đi săn
Đúng Sai
171
hurry----- v., n. /'hɜri, 'hʌri/
sự vội vàng, sự gấp rút
Đúng Sai
173
hurt -----v. /hɜrt/
làm bị thương, gây thiệt hại
Đúng Sai
175
husband----- n. /´hʌzbənd/
người chồng
Đúng Sai
177
i.e. -----abbr. /
nghĩa là, tức là ( Id est)
Đúng Sai
179
ice_cream----- n./
kem
Đúng Sai
181
ice----- n. /ais/
băng, nước đá
Đúng Sai
183
idea -----n. /ai'diз/
ý tưởng, quan niệm
Đúng Sai
185
ideal----- adj., n. /aɪ'diəl, aɪ'dil/
(thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
Đúng Sai
187
ideally----- adv. /aɪ'diəli/
lý tưởng, đúng như lý tưởng
Đúng Sai
189
identify -----v. /ai'dentifai/
nhận biết, nhận ra, nhận dạng
Đúng Sai
191
identity -----n. /aɪ'dɛntɪti/
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
Đúng Sai
193
if -----conj. /if/
nếu, nếu như
Đúng Sai
195
ignore----- v. /ig'no:(r)/
phớt lờ, tỏ ra không biết đến
Đúng Sai
197
ill----- adj. (especially BrE) /il/
ốm
Đúng Sai
199
illegal -----adj. /i´li:gl/
trái luật, bất hợp pháp
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com