3000 từ tiếng anh thông dụng 1300 _ 1400 tiếng Anh nghe nói và ngữ pháp dành cho học sinh

tiếng Anh nghe nói và ngữ pháp dành cho học sinh

 tiếng Anh nghe nói và ngữ pháp dành cho học sinh
học sinh thường học Tiếng Anh 7 năm hoặc hơn nữa nhưng vẫn khó khăn khi nghe nói. english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học vừa luyện ngữ pháp vừa luyện nghe nói tốt
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
general -----adj. /'ʤenər(ə)l/
chung, chung chung; tổng
Đúng Sai
3
generally -----adv. /'dʒenərəli/
nói chung, đại thể
Đúng Sai
5
generate -----v. /'dʒenəreit/
sinh, đẻ ra
Đúng Sai
7
generation -----n. /,dʒɛnə'reɪʃən/
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
Đúng Sai
9
generous -----adj. /´dʒenərəs/
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
Đúng Sai
11
generously----- adv. /'dʒenərəsli/
rộng lượng, hào phóng
Đúng Sai
13
gentle -----adj. /dʒentl/
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Đúng Sai
15
gentleman -----n. /'dʒɛntlmən/
người quý phái, người thượng lưu
Đúng Sai
17
gently -----adv. /'dʤentli/
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Đúng Sai
19
genuine -----adj. /´dʒenjuin/
thành thật, chân thật; xác thực
Đúng Sai
21
genuinely -----adv. /´dʒenjuinli/
thành thật, chân thật
Đúng Sai
23
geography -----n. /dʒi´ɔgrəfi/
địa lý, khoa địa lý
Đúng Sai
25
get_off
ra khỏi, thoát khỏi
Đúng Sai
27
get_on
leo, trèo lên
Đúng Sai
29
get -----v. /get/
được, có được
Đúng Sai
31
giant----- n., adj. /'dʒaiənt/
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
Đúng Sai
33
gift -----n. /gift/
quà tặng
Đúng Sai
35
girl -----n. /g3:l/
con gái
Đúng Sai
37
girlfriend -----n. /'gз:lfrend/
bạn gái, người yêu
Đúng Sai
39
give_(sth)_up
bỏ, từ bỏ
Đúng Sai
41
give_birth (to)
sinh ra
Đúng Sai
43
give_(sth)_away
cho, phát
Đúng Sai
45
give_(sth)_out
chia, phân phối
Đúng Sai
47
give -----v. /giv/
cho, biếu, tặng
Đúng Sai
49
glad -----adj. /glæd/
vui lòng, sung sướng
Đúng Sai
51
glass -----n. /glɑ:s/
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
Đúng Sai
53
glasses----- n. /
kính đeo mắt
Đúng Sai
55
global -----adj. v /´gloubl/
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
Đúng Sai
57
glove -----n. /glʌv/
bao tay, găng tay
Đúng Sai
59
glue----- n., v. /glu:/
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
Đúng Sai
61
go_bad
bẩn thỉu, thối, hỏng
Đúng Sai
63
go_down
đi xuống
Đúng Sai
65
go_up
đi lên
Đúng Sai
67
go----- v. /gou/
đi
Đúng Sai
69
go_wrong
mắc lỗi, sai lầm
Đúng Sai
71
goal -----n. /goƱl/
gôn, khung thành, bàn thắng (thể thao)
Đúng Sai
73
god----- n. /gɒd/
thần, Chúa
Đúng Sai
75
gold -----n., adj. /goʊld/
vàng; bằng vàng
Đúng Sai
77
good -----adj., n. /gud/
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
Đúng Sai
79
good_at
tiến bộ ở
Đúng Sai
81
good_for
có lợi cho
Đúng Sai
83
good,_well -----/gud/,/wel/
tốt, khỏe
Đúng Sai
85
goodbye----- exclamation, n. /¸gud´bai/
tạm biệt; lời chào tạm biệt
Đúng Sai
87
goods----- n. /gudz/
của cải, tài sản, hàng hóa
Đúng Sai
89
govern----- v. /´gʌvən/
cai trị, thống trị, cầm quyền
Đúng Sai
91
government -----n. /'gʌvərnmənt, 'gʌvərmənt/
chính phủ, nội các; sự cai trị
Đúng Sai
93
governor -----n. /´gʌvənə/
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
Đúng Sai
95
grab -----v. /græb/
túm lấy, vồ, chộp lấy
Đúng Sai
97
grade----- n., v. /greɪd/
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
Đúng Sai
99
gradual----- adj. /´grædjuəl/
dần dần, từng bước một
Đúng Sai
101
gradually----- adv. /'grædzuәli/
dần dần, từ từ
Đúng Sai
103
grain -----n. /grein/
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
Đúng Sai
105
gram -----n. /'græm/
đậu xanh
Đúng Sai
107
grammar----- n. /'græmər/
văn phạm
Đúng Sai
109
grand----- adj. /grænd/
rộng lớn, vĩ đại
Đúng Sai
111
grandchild -----n. /´græn¸tʃaild/
cháu (của ông bà)
Đúng Sai
113
granddaughter -----n. /'græn,do:tз/
cháu gái
Đúng Sai
115
grandfather----- n. /´græn¸fa:ðə/
ông
Đúng Sai
117
grandmother -----n. /'græn,mʌðə/
Đúng Sai
119
grandparent----- n. /´græn¸pɛərənts/
ông bà
Đúng Sai
121
grandson----- n. /´grænsʌn/
cháu trai
Đúng Sai
123
grant -----v., n. /grα:nt/
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
Đúng Sai
125
grass -----n. /grɑ:s/
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
Đúng Sai
127
grateful----- adj. /´greitful/
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
Đúng Sai
129
grave----- n., adj. /greiv/
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
Đúng Sai
131
gray -----(NAmE) /grei/
xám, hoa râm (tóc)
Đúng Sai
133
great----- adj. /greɪt/
to, lớn, vĩ đại
Đúng Sai
135
greatly -----adv. /´greitli/
rất, lắm; cao thượng, cao cả
Đúng Sai
137
green -----adj., n. /grin/
xanh lá cây
Đúng Sai
139
grey -----(BrE) (NAmE usually gray) adj., n. /
xám, hoa râm (tóc)
Đúng Sai
141
groceries----- n. /'groʊsəri, 'groʊsri/
hàng tạp hóa
Đúng Sai
143
grocery -----(NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/
cửa hàng tạp phẩm
Đúng Sai
145
ground----- n. /graund/
mặt đất, đất, bãi đất
Đúng Sai
147
group -----n. /gru:p/
nhóm
Đúng Sai
149
grow_up
lớn lên, trưởng thành
Đúng Sai
151
grow -----v. /grou/
mọc, mọc lên
Đúng Sai
153
growth -----n. /grouθ/
sự lớn lên, sự phát triển
Đúng Sai
155
guarantee----- n., v. /,gærən'ti/
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
Đúng Sai
157
guard -----n., v. /ga:d/
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
Đúng Sai
159
guess -----v., n. /ges/
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
Đúng Sai
161
guest -----n. /gest/
khách, khách mời
Đúng Sai
163
guide -----n., v. /gaɪd/
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
Đúng Sai
165
guilty -----adj. /'gɪlti/
có tội, phạm tội, tội lỗi
Đúng Sai
167
gun -----n. /gʌn/
súng
Đúng Sai
169
guy -----n. /gai/
bù nhìn, anh chàng, gã
Đúng Sai
171
habit -----n. /´hæbit/
thói quen, tập quán
Đúng Sai
173
hair -----n. /heə/
tóc
Đúng Sai
175
hairdresser----- n. /'heədresə/
thợ làm tóc
Đúng Sai
177
half -----n., det., pron., adv. /hɑ:f/
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
Đúng Sai
179
hall----- n. /hɔ:l/
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
Đúng Sai
181
hammer -----n. /'hæmə/
búa
Đúng Sai
183
hand -----n., v. /hænd/
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
Đúng Sai
185
handle----- v., n. /'hændl/
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
Đúng Sai
187
hang----- v. /hæŋ/
treo, mắc
Đúng Sai
189
happen----- v. /'hæpən/
xảy ra, xảy đến
Đúng Sai
191
happily -----adv. /'hæpili/
sung sướng, hạnh phúc
Đúng Sai
193
happiness----- n. /'hæpinis/
sự sung sướng, hạnh phúc
Đúng Sai
195
happy -----adj. /'hæpi/
vui sướng, hạnh phúc
Đúng Sai
197
hard -----adj., adv. /ha:d/
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com