Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
general -----adj. /'ʤenər(ə)l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
generally -----adv. /'dʒenərəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
generate -----v. /'dʒenəreit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
generation -----n. /,dʒɛnə'reɪʃən/
|
|
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
generous -----adj. /´dʒenərəs/
|
|
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
generously----- adv. /'dʒenərəsli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
gentle -----adj. /dʒentl/
|
|
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
gentleman -----n. /'dʒɛntlmən/
|
|
người quý phái, người thượng lưu
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
người quý phái, người thượng lưu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
gently -----adv. /'dʤentli/
|
|
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
genuine -----adj. /´dʒenjuin/
|
|
thành thật, chân thật; xác thực
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
thành thật, chân thật; xác thực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
genuinely -----adv. /´dʒenjuinli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
geography -----n. /dʒi´ɔgrəfi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
giant----- n., adj. /'dʒaiənt/
|
|
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
girlfriend -----n. /'gз:lfrend/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
global -----adj. v /´gloubl/
|
|
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
gôn, khung thành, bàn thắng (thể thao)
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
gôn, khung thành, bàn thắng (thể thao)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
gold -----n., adj. /goʊld/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
good,_well -----/gud/,/wel/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
goodbye----- exclamation, n. /¸gud´bai/
|
|
tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
của cải, tài sản, hàng hóa
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
của cải, tài sản, hàng hóa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
cai trị, thống trị, cầm quyền
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
cai trị, thống trị, cầm quyền
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
government -----n. /'gʌvərnmənt, 'gʌvərmənt/
|
|
chính phủ, nội các; sự cai trị
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
chính phủ, nội các; sự cai trị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
governor -----n. /´gʌvənə/
|
|
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
grade----- n., v. /greɪd/
|
|
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
gradual----- adj. /´grædjuəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
gradually----- adv. /'grædzuәli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
grammar----- n. /'græmər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
grandchild -----n. /´græn¸tʃaild/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
granddaughter -----n. /'græn,do:tз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
grandfather----- n. /´græn¸fa:ðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
grandmother -----n. /'græn,mʌðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
grandparent----- n. /´græn¸pɛərənts/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
grandson----- n. /´grænsʌn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
grant -----v., n. /grα:nt/
|
|
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
grateful----- adj. /´greitful/
|
|
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
grave----- n., adj. /greiv/
|
|
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
greatly -----adv. /´greitli/
|
|
rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
green -----adj., n. /grin/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
grey -----(BrE) (NAmE usually gray) adj., n. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
groceries----- n. /'groʊsəri, 'groʊsri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
grocery -----(NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
sự lớn lên, sự phát triển
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
sự lớn lên, sự phát triển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
guarantee----- n., v. /,gærən'ti/
|
|
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
guilty -----adj. /'gɪlti/
|
|
có tội, phạm tội, tội lỗi
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
có tội, phạm tội, tội lỗi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
hairdresser----- n. /'heədresə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
half -----n., det., pron., adv. /hɑ:f/
|
|
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
handle----- v., n. /'hændl/
|
|
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
happily -----adv. /'hæpili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
happiness----- n. /'hæpinis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
hard -----adj., adv. /ha:d/
|
|
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *