3000 từ tiếng anh thông dụng 1200 1300 luyện nói tiếng Anh cấp tốc 1 tháng

english2.net với các bài học luyện nói tiếng Anh cấp tốc 1 tháng

 english2.net với các bài học luyện nói tiếng Anh cấp tốc 1 tháng. Chương trình học này dành cho các bạn học tiếng Anh lâu năm mà vẫn không nói được
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
first----- det., ordinal number, adv., n. /fə:st/
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
Đúng Sai
3
fish -----n., v. /fɪʃ/
cá, món cá; câu cá, bắt cá
Đúng Sai
5
fishing -----n. /´fiʃiη/
sự câu cá, sự đánh cá
Đúng Sai
7
fit----- v., adj. /fit/
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
Đúng Sai
9
fix----- v. /fiks/
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
Đúng Sai
11
fixed -----adj. /
đứng yên, bất động
Đúng Sai
13
flag----- n. /'flæg/
quốc kỳ
Đúng Sai
15
flame----- n. /fleim/
ngọn lửa
Đúng Sai
17
flash -----v., n. /flæ∫/
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
Đúng Sai
19
flat----- adj., n. /flæt/
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
Đúng Sai
21
flavour -----(BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
Đúng Sai
23
flesh----- n. /fle∫/
thịt
Đúng Sai
25
flight -----n. /flait/
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
Đúng Sai
27
float----- v. /floʊt/
nổi, trôi, lơ lửng
Đúng Sai
29
flood----- n., v. /flʌd/
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
Đúng Sai
31
floor----- n. /flɔ:/
sàn, tầng (nhà)
Đúng Sai
33
flour -----n. /´flauə/
bột, bột mỳ
Đúng Sai
35
flow----- n., v. /flow/
sự chảy; chảy
Đúng Sai
37
flower -----n. /'flauə/
hoa, bông, đóa, cây hoa
Đúng Sai
39
flu -----n. /flu:/
bệnh cúm
Đúng Sai
41
fly -----v., n. /flaɪ/
bay; sự bay, quãng đường bay
Đúng Sai
43
flying -----adj., n. /´flaiiη/
biết bay; sự bay, chuyến bay
Đúng Sai
45
focus----- v., n. /'foukəs/
tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
Đúng Sai
47
fold----- v., n. /foʊld/
gấp, vén, xắn; nếp gấp
Đúng Sai
49
folding -----adj. /´fouldiη/
gấp lại được
Đúng Sai
51
follow -----v. /'fɔlou/
đi theo sau, theo, tiếp theo
Đúng Sai
53
following----- adj., n., prep. /´fɔlouiη/
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
Đúng Sai
55
food----- n. /fu:d/
đồ ăn, thức, món ăn
Đúng Sai
57
foot----- n. /fut/
chân, bàn chân
Đúng Sai
59
football -----n. /'fʊt,bɔl/
bóng đá
Đúng Sai
61
for_instance -----/
ví dụ chẳng hạn
Đúng Sai
63
for----- prep. /fɔ:,fə/
cho, dành cho...
Đúng Sai
65
force----- n., v. /fɔ:s/
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
Đúng Sai
67
forecast----- n., v. /fɔ:'kɑ:st/
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
Đúng Sai
69
foreign -----adj. /'fɔrin/
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
Đúng Sai
71
forest -----n. /'forist/
rừng
Đúng Sai
73
forever -----(BrE also for ever) adv. /fə'revə/
mãi mãi
Đúng Sai
75
forget -----v. /fə'get/
quên
Đúng Sai
77
forgive -----v. /fər'gɪv/
tha, tha thứ
Đúng Sai
79
fork -----n. /fɔrk/
cái nĩa
Đúng Sai
81
form -----n., v. /fɔ:m/
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
Đúng Sai
83
formal -----adj. /fɔ:ml/
hình thức
Đúng Sai
85
formally----- adv. /'fɔ:məli/
chính thức
Đúng Sai
87
former -----adj. /´fɔ:mə/
trước, cũ, xưa, nguyên
Đúng Sai
89
formerly -----adv. /´fɔ:məli/
trước đây, thuở xưa
Đúng Sai
91
formula----- n. /'fɔ:mjulə/
công thức, thể thức, cách thức
Đúng Sai
93
fortune -----n. /'fɔrtʃən/
sự giàu có, sự thịnh vượng
Đúng Sai
95
forward -----adv., adj. /'fɔrwərd/
ở phía trước, tiến về phía trước
Đúng Sai
97
found----- v. /faund/
tìm, tìm thấy
Đúng Sai
99
foundation----- n. /faun'dei∫n/
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
Đúng Sai
101
frame----- n., v. /freim/
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
Đúng Sai
103
free -----adj., v., adv. /fri:/
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
Đúng Sai
105
freedom -----n. /'fri:dəm/
sự tự do; nền tự do
Đúng Sai
107
freely -----adv. /´fri:li/
tự do, thoải mái
Đúng Sai
109
freeze----- n., v. /fri:z/
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
Đúng Sai
111
frequent -----adj. /'frikwənt/
thường xuyên
Đúng Sai
113
frequently -----adv. /´fri:kwəntli/
thường xuyên
Đúng Sai
115
fresh -----adj. /freʃ/
tươi, tươi tắn
Đúng Sai
117
freshly -----adv. /´freʃli/
tươi mát, khỏe khoắn
Đúng Sai
119
Friday----- n. (abbr. Fri.) /´fraidi/
thứ Sáu
Đúng Sai
121
fridge -----n. (BrE) /fridʒ/
tủ lạnh
Đúng Sai
123
friend----- n. /frend/
người bạn
Đúng Sai
125
friendly -----adj. /´frendli/
thân thiện, thân mật
Đúng Sai
127
friendship----- n. /'frendʃip/
tình bạn, tình hữu nghị
Đúng Sai
129
frighten -----v. /'fraɪtn/
làm sợ, làm hoảng sợ
Đúng Sai
131
frightened -----adj. /'fraitnd/
hoảng sợ, khiếp sợ
Đúng Sai
133
frightening -----adj. /´fraiəniη/
kinh khủng, khủng khiếp
Đúng Sai
135
from -----prep. /frɔm/,/frəm/
từ
Đúng Sai
137
front -----n., adj. /frʌnt/
mặt; đằng trước, về phía trước
Đúng Sai
139
frozen -----adj. /frouzn/
lạnh giá
Đúng Sai
141
fruit -----n. /fru:t/
quả, trái cây
Đúng Sai
143
fry----- v., n. /frai/
rán, chiên; thịt rán
Đúng Sai
145
fuel -----n. /'fyuəl/
chất đốt, nhiên liệu
Đúng Sai
147
full -----adj. /ful/
đầy, đầy đủ
Đúng Sai
149
fully----- adv. /´fuli/
đầy đủ, hoàn toàn
Đúng Sai
151
fun -----n., adj. /fʌn/
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
Đúng Sai
153
function----- n., v. /'fʌŋkʃən/
chức năng; họat động, chạy (máy)
Đúng Sai
155
fund -----n., v. /fʌnd/
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
Đúng Sai
157
fundamental----- adj. /,fʌndə'mentl/
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Đúng Sai
159
funeral----- n. /'fju:nərəl/
lễ tang, đám tang
Đúng Sai
161
funny -----adj. /´fʌni/
buồn cười, khôi hài
Đúng Sai
163
fur -----n. /fə:/
bộ da lông thú
Đúng Sai
165
furniture----- n. /'fə:nitʃə/
đồ đạc (trong nhà)
Đúng Sai
167
further -----adj. /'fə:ðə/
xa hơn nữa; thêm nữa
Đúng Sai
169
further,_furthest -----/
cấp so sánh của far
Đúng Sai
171
future----- n., adj. /'fju:tʃə/
tương lai
Đúng Sai
173
gain----- v., n. /geɪn/
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
Đúng Sai
175
gallon -----n. /'gælən/
4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
Đúng Sai
177
gamble----- v., n. /'gæmbl/
đánh bạc; cuộc đánh bạc
Đúng Sai
179
gambling -----n. /'gæmbliɳ/
trò cờ bạc
Đúng Sai
181
game -----n. /geim/
trò chơi
Đúng Sai
183
gap -----n. /gæp/
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
Đúng Sai
185
garage -----n. /´gæra:ʒ/
nhà để ô tô
Đúng Sai
187
garbage -----n. (especially NAmE) /'gɑrbɪdʒ/
lòng, ruột (thú)
Đúng Sai
189
garden -----n. /'gɑ:dn/
vườn
Đúng Sai
191
gas -----n. /gæs/
khí, hơi đốt
Đúng Sai
193
gasoline----- n. (NAmE)/'ɡasəli:n/
dầu lửa, dầu hỏa, xăng
Đúng Sai
195
gate----- n. /geit/
cổng
Đúng Sai
197
gather----- v. /'gæðə/
tập hợp; hái, lượm, thu thập
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com