Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
first----- det., ordinal number, adv., n. /fə:st/
|
|
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
cá, món cá; câu cá, bắt cá
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
cá, món cá; câu cá, bắt cá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
flat----- adj., n. /flæt/
|
|
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
flavour -----(BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/
|
|
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
bay; sự bay, quãng đường bay
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
bay; sự bay, quãng đường bay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
flying -----adj., n. /´flaiiη/
|
|
biết bay; sự bay, chuyến bay
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
biết bay; sự bay, chuyến bay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
focus----- v., n. /'foukəs/
|
|
tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
folding -----adj. /´fouldiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
đi theo sau, theo, tiếp theo
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
đi theo sau, theo, tiếp theo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
following----- adj., n., prep. /´fɔlouiη/
|
|
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
football -----n. /'fʊt,bɔl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
forecast----- n., v. /fɔ:'kɑ:st/
|
|
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
foreign -----adj. /'fɔrin/
|
|
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
forever -----(BrE also for ever) adv. /fə'revə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
forgive -----v. /fər'gɪv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
formally----- adv. /'fɔ:məli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
former -----adj. /´fɔ:mə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
formerly -----adv. /´fɔ:məli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
formula----- n. /'fɔ:mjulə/
|
|
công thức, thể thức, cách thức
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
công thức, thể thức, cách thức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
fortune -----n. /'fɔrtʃən/
|
|
sự giàu có, sự thịnh vượng
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
sự giàu có, sự thịnh vượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
forward -----adv., adj. /'fɔrwərd/
|
|
ở phía trước, tiến về phía trước
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
ở phía trước, tiến về phía trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
foundation----- n. /faun'dei∫n/
|
|
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
frame----- n., v. /freim/
|
|
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
free -----adj., v., adv. /fri:/
|
|
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
freedom -----n. /'fri:dəm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
freely -----adv. /´fri:li/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
freeze----- n., v. /fri:z/
|
|
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
frequent -----adj. /'frikwənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
frequently -----adv. /´fri:kwəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
freshly -----adv. /´freʃli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
Friday----- n. (abbr. Fri.) /´fraidi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
fridge -----n. (BrE) /fridʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
friendly -----adj. /´frendli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
friendship----- n. /'frendʃip/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
frighten -----v. /'fraɪtn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
frightened -----adj. /'fraitnd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
frightening -----adj. /´fraiəniη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
from -----prep. /frɔm/,/frəm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
front -----n., adj. /frʌnt/
|
|
mặt; đằng trước, về phía trước
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
mặt; đằng trước, về phía trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
frozen -----adj. /frouzn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
function----- n., v. /'fʌŋkʃən/
|
|
chức năng; họat động, chạy (máy)
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
chức năng; họat động, chạy (máy)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
fundamental----- adj. /,fʌndə'mentl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
funeral----- n. /'fju:nərəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
furniture----- n. /'fə:nitʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
further -----adj. /'fə:ðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
future----- n., adj. /'fju:tʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
gamble----- v., n. /'gæmbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
gambling -----n. /'gæmbliɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
garbage -----n. (especially NAmE) /'gɑrbɪdʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
gasoline----- n. (NAmE)/'ɡasəli:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
tập hợp; hái, lượm, thu thập
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
tập hợp; hái, lượm, thu thập
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *