3000 từ tiếng anh thông dụng 0900 1000

Tiếng Anh báo chí

 Chúng ta học tiếng Anh nhưng khó có môi trường xử dụng . Nên chúng ta thường xuyên đọc báo tiếng Anh cũng là một phương pháp xử dụng tiếng Anh tốt. english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng để đọc báo chí dễ dàng nhất.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
divorce----- n., v. /di´vɔ:s/
sự ly dị
Đúng Sai
3
divorced ----- adj. /di'vo:sd/
đã ly dị
Đúng Sai
5
do ----- v., auxiliary v. /du:, du/
làm
Đúng Sai
7
doctor ----- n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/
bác sĩ y khoa, tiến sĩ
Đúng Sai
9
document ----- n. /'dɒkjʊmənt/
văn kiện, tài liệu, tư liệu
Đúng Sai
11
dog ----- n. /dɔg/
chó
Đúng Sai
13
dollar ----- n. /´dɔlə/
đô la Mỹ
Đúng Sai
15
domestic ----- adj. /də'mestik/
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
Đúng Sai
17
dominate----- v. /'dɒmə,neɪt/
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
Đúng Sai
19
door ----- n. /dɔ:/
cửa, cửa ra vào
Đúng Sai
21
dot ----- n. /dɔt/
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
Đúng Sai
23
double ----- adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
Đúng Sai
25
doubt ----- n., v. /daut/
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
Đúng Sai
27
down ----- adv., prep. /daun/
xuống
Đúng Sai
29
downstairs----- adv., adj., n. /'daun'steзz/
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
Đúng Sai
31
downward ----- adj. /´daun¸wəd/
xuống, đi xuống
Đúng Sai
33
downwards (also downward especially in NAmE) ----- adv. /´daun¸wədz/
xuống, đi xuống
Đúng Sai
35
dozen----- n., det. /dʌzn/
tá (12)
Đúng Sai
37
draft ----- n., adj., v. /dra:ft/
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
Đúng Sai
39
drag----- v. /drӕg/
lôi kéo, kéo lê
Đúng Sai
41
drama ----- n. /drɑ'.mə/
kịch, tuồng
Đúng Sai
43
dramatic ----- adj. /drə´mætik/
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
Đúng Sai
45
dramatically ----- adv. /drə'mætikəli/
đột ngột
Đúng Sai
47
draw----- v. /dro:/
vẽ, kéo
Đúng Sai
49
drawer ----- n. /´drɔ:ə/ người
người vẽ, người kéo
Đúng Sai
51
drawing----- n. /'dro:iŋ/
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
Đúng Sai
53
dream ----- n., v. /dri:m/
giấc mơ, mơ
Đúng Sai
55
dress ----- n., v. /dres/
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
Đúng Sai
57
dressed ----- adj. /
cách ăn mặc
Đúng Sai
59
drink ----- n., v. /driɳk/
đồ uống; uống
Đúng Sai
61
drive----- v., n. /draiv/
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
Đúng Sai
63
driver ----- n. /draivә(r)/
người lái xe
Đúng Sai
65
driving ----- n. /'draiviɳ/
sự lái xe, cuộc đua xe
Đúng Sai
67
drop ----- v., n. /drɒp/
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
Đúng Sai
69
drug ----- n. /drʌg/
thuốc, dược phẩm; ma túy
Đúng Sai
71
drugstore ----- n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
Đúng Sai
73
drum ----- n. /drʌm/
cái trống, tiếng trống
Đúng Sai
75
drunk ----- adj. /drʌŋk/
say rượu
Đúng Sai
77
dry ----- adj., v. /drai/
khô, cạn; làm khô, sấy khô
Đúng Sai
79
due ----- adj. /du, dyu/
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
Đúng Sai
81
due_to----- /
vì, do, tại, nhờ có
Đúng Sai
83
dull ----- adj. /dʌl/
chậm hiểu, ngu đần
Đúng Sai
85
dump ----- v., n. /dʌmp/
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
Đúng Sai
87
during ----- prep. /'djuəriɳ/
trong lúc, trong thời gian
Đúng Sai
89
dust ----- n., v. /dʌst/
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
Đúng Sai
91
duty----- n. /'dju:ti/
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
Đúng Sai
93
DVD ----- n./
đĩa DVD (đĩa CD dung lượng lớn)
Đúng Sai
95
dying ----- adj. /'daɪɪŋ/
sự chết
Đúng Sai
97
e.g.----- abbr. /
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
Đúng Sai
99
each ----- det., pron. /i:tʃ/
mỗi
Đúng Sai
101
each_other (also one another)----- pron. /
nhau, lẫn nhau
Đúng Sai
103
ear ----- n. /iə/
tai
Đúng Sai
105
early ----- adj., adv. /´ə:li/
sớm
Đúng Sai
107
earn ----- v. /ə:n/
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
Đúng Sai
109
earth----- n. /ə:θ/
đất, trái đất
Đúng Sai
111
ease----- n., v. /i:z/
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
Đúng Sai
113
easily ----- adv. /'i:zili/
dễ dàng
Đúng Sai
115
east ----- n., adj., adv. /i:st/
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
Đúng Sai
117
eastern ----- adj. /'i:stən/
đông
Đúng Sai
119
easy ----- adj. /'i:zi/
dễ dàng, dễ tính, ung dung
Đúng Sai
121
eat ----- v. /i:t/
ăn
Đúng Sai
123
economic ----- adj. /¸i:kə´nɔmik/
(thuộc) Kinh tế
Đúng Sai
125
economy ----- n. /ɪ'kɒnəmi/
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
Đúng Sai
127
edge ----- n. /edӡ/
lưỡi, cạnh sắc
Đúng Sai
129
edition ----- n. /i'diʃn/
nhà xuất bản, sự xuất bản
Đúng Sai
131
editor ----- n. /´editə/
người thu thập và xuất bản, chủ bút
Đúng Sai
133
educate----- v. /'edju:keit/
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
Đúng Sai
135
educated----- adj. /'edju:keitid/
được giáo dục, được đào tạo
Đúng Sai
137
education----- n. /,edju:'keiʃn/
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
Đúng Sai
139
effect ----- n. /i'fekt/
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
Đúng Sai
141
effective ----- adj. /'ifektiv/
có kết quả, có hiệu lực
Đúng Sai
143
effectively ----- adv. /i'fektivli/
có kết quả, có hiệu lực
Đúng Sai
145
efficient ----- adj. /i'fiʃənt/
có hiệu lực, có hiệu quả
Đúng Sai
147
efficiently ----- adv. /i'fiʃəntli/
có hiệu quả, hiệu nghiệm
Đúng Sai
149
effort ----- n. /´efə:t/
sự cố gắng, sự nỗ lực
Đúng Sai
151
egg ----- n. /eg/
trứng
Đúng Sai
153
either ----- det., pron., adv. /´aiðə/
mỗi, một; cũng phải thế
Đúng Sai
155
elbow ----- n. /elbou/
khuỷu tay
Đúng Sai
157
elderly ----- adj. /´eldəli/
có tuổi, cao tuổi
Đúng Sai
159
elect ----- v. /i´lekt/
bầu, quyết định
Đúng Sai
161
election ----- n. /i´lekʃən/
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
Đúng Sai
163
electric ----- adj. /ɪ'lɛktrɪk/
(thuộc) điện, có điện, phát điện
Đúng Sai
165
electrical ----- adj. /i'lektrikəl/
(thuộc) điện
Đúng Sai
167
electricity----- n. /ilek'trisiti/
điện, điện lực; điện lực học
Đúng Sai
169
electronic----- adj. /ɪlɛk'trɒnɪk, 'ilɛk'trɒnɪk/
(thuộc) điện tử
Đúng Sai
171
elegant----- adj. /´eligənt/
thanh lịch, tao nhã
Đúng Sai
173
element ----- n. /'ɛləmənt/
yếu tố, nguyên tố
Đúng Sai
175
elevator ----- n. (NAmE) /'ɛlə,veɪtər/
máy nâng, thang máy
Đúng Sai
177
else ----- adv. /els/
khác, nữa; nếu không
Đúng Sai
179
elsewhere ----- adv. /¸els´wɛə/
ở một nơi nào khác
Đúng Sai
181
email (also e-mail) ----- n., v. /'imeil/
thư điện tử; gửi thư điện tử
Đúng Sai
183
embarrass ----- v. /im´bærəs/
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
Đúng Sai
185
embarrassed ----- adj. /im´bærəst/
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
Đúng Sai
187
embarrassing ----- adj. /im´bærəsiη/
làm lúng túng, ngăn trở
Đúng Sai
189
embarrassment ----- n. /im´bærəsmənt/
sự lúng túng, sự bối rối
Đúng Sai
191
emerge ----- v. /i´mə:dʒ/
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
Đúng Sai
193
emergency----- n. /i'mз:dЗensi/
tình trạng khẩn cấp
Đúng Sai
195
emotion ----- n. /i'moƱʃ(ә)n/
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com