Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
divorce----- n., v. /di´vɔ:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
divorced ----- adj. /di'vo:sd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
do ----- v., auxiliary v. /du:, du/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
doctor ----- n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
document ----- n. /'dɒkjʊmənt/
|
|
văn kiện, tài liệu, tư liệu
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
văn kiện, tài liệu, tư liệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
domestic ----- adj. /də'mestik/
|
|
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
dominate----- v. /'dɒmə,neɪt/
|
|
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
double ----- adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/
|
|
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
doubt ----- n., v. /daut/
|
|
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
down ----- adv., prep. /daun/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
downstairs----- adv., adj., n. /'daun'steзz/
|
|
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
downward ----- adj. /´daun¸wəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
downwards (also downward especially in NAmE) ----- adv. /´daun¸wədz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
dozen----- n., det. /dʌzn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
draft ----- n., adj., v. /dra:ft/
|
|
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
dramatic ----- adj. /drə´mætik/
|
|
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
dramatically ----- adv. /drə'mætikəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
drawer ----- n. /´drɔ:ə/ người
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
drawing----- n. /'dro:iŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
dream ----- n., v. /dri:m/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
dress ----- n., v. /dres/
|
|
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
drink ----- n., v. /driɳk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
drive----- v., n. /draiv/
|
|
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
driver ----- n. /draivә(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
driving ----- n. /'draiviɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
drugstore ----- n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/
|
|
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
dry ----- adj., v. /drai/
|
|
khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
during ----- prep. /'djuəriɳ/
|
|
trong lúc, trong thời gian
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
trong lúc, trong thời gian
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
đĩa DVD (đĩa CD dung lượng lớn)
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
đĩa DVD (đĩa CD dung lượng lớn)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
dying ----- adj. /'daɪɪŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
each ----- det., pron. /i:tʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
each_other (also one another)----- pron. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
early ----- adj., adv. /´ə:li/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
easily ----- adv. /'i:zili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
east ----- n., adj., adv. /i:st/
|
|
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
eastern ----- adj. /'i:stən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
economic ----- adj. /¸i:kə´nɔmik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
economy ----- n. /ɪ'kɒnəmi/
|
|
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
edition ----- n. /i'diʃn/
|
|
nhà xuất bản, sự xuất bản
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
nhà xuất bản, sự xuất bản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
educate----- v. /'edju:keit/
|
|
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
educated----- adj. /'edju:keitid/
|
|
được giáo dục, được đào tạo
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
được giáo dục, được đào tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
education----- n. /,edju:'keiʃn/
|
|
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
effective ----- adj. /'ifektiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
effectively ----- adv. /i'fektivli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
efficient ----- adj. /i'fiʃənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
efficiently ----- adv. /i'fiʃəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
either ----- det., pron., adv. /´aiðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
elderly ----- adj. /´eldəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
election ----- n. /i´lekʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
electric ----- adj. /ɪ'lɛktrɪk/
|
|
(thuộc) điện, có điện, phát điện
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
(thuộc) điện, có điện, phát điện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
electrical ----- adj. /i'lektrikəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
electricity----- n. /ilek'trisiti/
|
|
điện, điện lực; điện lực học
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
điện, điện lực; điện lực học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
electronic----- adj. /ɪlɛk'trɒnɪk, 'ilɛk'trɒnɪk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
elegant----- adj. /´eligənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
element ----- n. /'ɛləmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
elevator ----- n. (NAmE) /'ɛlə,veɪtər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
elsewhere ----- adv. /¸els´wɛə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
email (also e-mail) ----- n., v. /'imeil/
|
|
thư điện tử; gửi thư điện tử
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
thư điện tử; gửi thư điện tử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
embarrass ----- v. /im´bærəs/
|
|
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
embarrassed ----- adj. /im´bærəst/
|
|
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
embarrassing ----- adj. /im´bærəsiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
embarrassment ----- n. /im´bærəsmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
emerge ----- v. /i´mə:dʒ/
|
|
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
emergency----- n. /i'mз:dЗensi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
emotion ----- n. /i'moƱʃ(ә)n/
|
|
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *