300 động từ 001 _ 100

300 động từ 001 _ 100

 300 động từ 001 _ 100
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
have
co
Đúng Sai
3
do
làm
Đúng Sai
5
make
làm ra
Đúng Sai
7
go
đi
Đúng Sai
9
sleep
ngủ
Đúng Sai
11
know
biết
Đúng Sai
13
see
thấy
Đúng Sai
15
use
xử dụng
Đúng Sai
17
like
thích
Đúng Sai
19
work
làm viêc
Đúng Sai
21
give
cho
Đúng Sai
23
think
suy nghĩ. Nghĩ ngợi
Đúng Sai
25
find
tìm thấy
Đúng Sai
27
say
nói
Đúng Sai
29
tell
kể, nói với
Đúng Sai
31
write
viết
Đúng Sai
33
became
trở thành
Đúng Sai
35
show
cho xem
Đúng Sai
37
need
cần
Đúng Sai
39
mean
có nghĩa là
Đúng Sai
41
call
gọi. Gọi điện
Đúng Sai
43
drink
uống
Đúng Sai
45
eat
ăn
Đúng Sai
47
run
chạy
Đúng Sai
49
begin
bắt đầu
Đúng Sai
51
turn
quẹo, rẽ
Đúng Sai
53
leave
rời khỏi
Đúng Sai
55
want
muốn
Đúng Sai
57
ask
hỏi
Đúng Sai
59
answer
trả lời
Đúng Sai
61
open
mở, mở ra
Đúng Sai
63
close
đóng. Đóng lại
Đúng Sai
65
keep
giữ, giữ gìn
Đúng Sai
67
play
chơi, chơi đùa
Đúng Sai
69
stand
đứng
Đúng Sai
71
change
thay đổi
Đúng Sai
73
help
giúp đỡ, cứu
Đúng Sai
75
put
đặt, để
Đúng Sai
77
meet
gặp, gặp gỡ
Đúng Sai
79
look at
nhìn vào, nhìn cái gì đó
Đúng Sai
81
hear
nghe
Đúng Sai
83
listen
lắng nghe
Đúng Sai
85
live
sống
Đúng Sai
87
die
chết
Đúng Sai
89
bring
mang theo
Đúng Sai
91
let
để, để cho làm gì
Đúng Sai
93
try
cố gắn
Đúng Sai
95
pay
trả, trả tiền.
Đúng Sai
97
study
học, học hành.
Đúng Sai
99
read
đọc
Đúng Sai
101
own
sở hữu
Đúng Sai
103
love
yêu, yêu thương
Đúng Sai
105
believe
tin tưởng
Đúng Sai
107
speak
nói
Đúng Sai
109
drive
lái xe
Đúng Sai
111
understand
hiểu
Đúng Sai
113
talk
nói chuyện
Đúng Sai
115
walk
đi bộ
Đúng Sai
117
teach
dạy, dạy học, dạy dỗ
Đúng Sai
119
sit
ngồi
Đúng Sai
121
cut
cắt
Đúng Sai
123
agree
đồng ý
Đúng Sai
125
lose
mất, làm mất
Đúng Sai
127
stop
dừng, dừng lại
Đúng Sai
129
wait
chờ
Đúng Sai
131
learn
học, học bài
Đúng Sai
133
send
gởi
Đúng Sai
135
decide
quyết định
Đúng Sai
137
spend
tiêu sài
Đúng Sai
139
wish
ước, mong ước
Đúng Sai
141
suggest
đề nghị
Đúng Sai
143
smile
mỉm cười
Đúng Sai
145
wear
mặc, đội , đeo
Đúng Sai
147
sing
hát
Đúng Sai
149
pull
kéo
Đúng Sai
151
enjoy
thưởng thức, thích thú
Đúng Sai
153
sell
bán
Đúng Sai
155
remember
nhớ
Đúng Sai
157
marry
cười
Đúng Sai
159
forget
quên
Đúng Sai
161
fly
bay
Đúng Sai
163
wash
rửa
Đúng Sai
165
worry
lo lắng
Đúng Sai
167
fix
sữa, sữa chữa
Đúng Sai
169
laugh
cười to
Đúng Sai
171
prefer
thích hơn
Đúng Sai
173
hate
ghét, căm thù
Đúng Sai
175
cook
nấu ăn
Đúng Sai
177
rent
thuê
Đúng Sai
179
kiss
hôn, hun
Đúng Sai
181
borrow
mượn, vay, vay mượn
Đúng Sai
183
lend
cho mượn , cho vay
Đúng Sai
185
bite
cắn
Đúng Sai
187
shave
cạo râu, cạo lông
Đúng Sai
189
choose
chọn, lựa chọn
Đúng Sai
191
miss
nhớ, nhớ thương
Đúng Sai
193
push
đẩy, xô dẩy
Đúng Sai
195
lie
nói dối
Đúng Sai
197
feel
cảm thấy
Đúng Sai
199
finish
xong , hoàn thành
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com